Mỗi lĩnh vực đều có những thuật ngữ chuyên ngành khác nhau và các từ viết tắt, ngành khách sạn và du lịch cũng như vậy, có nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà chỉ riêng khách sạn có. Một số người lần đầu gặp những từ ngữ này có thể cảm thấy lúng túng ngay cả với các nhân viên mới vào nghề hoặc các vị khách.
1. Trong bài viết này, xưởng in Như Hảo sẽ giới thiệu với các bạn một số thuật ngữ khách sạn:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
ABF (American breakfast): | Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, gồm: 2 trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mỳ nướng với mứt, bơ, bánh pancake,… kèm với nước hoa quả, trà, cà phê. |
Buffet breakfast: | Ăn sáng tự chọn thông thường có từ 20 – 40 món cho khách tự chọn món ăn theo sở thích |
Set breakfast: | Bữa ăn sáng đơn giản phổ biển tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la hoặc phở, mỳ với hoa quả, trà hoặc cà phê. |
L (Lunch): | Bữa ăn trưa |
D (Dinner): | Bữa ăn tối |
S (Supper): | Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ |
Soft drinks: | Các loại đồ uống không cồn |
Free flow soft drink: | Thường tại các bữa tiệc; đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục dạng mình lớn cho khách tự do lấy suốt bữa tiệc |
ROH (run of the house): | Khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào |
STD (Standard): | Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn xấu, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất |
SUP (Superior): | Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Bên cạnh đó, giá cao hơn STD |
DLX (Deluxe): | Loại phòng cao hơn SUP, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp |
Suite: | Là loại phòng cao cấp nhất của khách sạn, thường ở tầng cao nhất với tầm nhìn đẹp cùng các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo |
Connecting room: | 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau |
SGL (Single bed room): | Phòng có 1 giường cho 1 người ở |
TWN (Twin bed room): | Phòng có 2 giường cho 2 người ở |
DBL (Double bed room): | Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng |
TRPL (Triple bed room): | Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ |
Extra bed: | Giường kê thêm, để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL |
Full board package: | Đây là tour trọn gói với tất cả các bữa ăn sáng, trưa, tối bao gồm cả chi phí tour |
Half board package: | Tour trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm trong chi phí tour. Bữa ăn còn lại để khách tự do. |
Availability: | Phòng đã sẵn sàng để sử dụng |
Full – booked: | Khách sạn đã hết phòng |
OOO (Out of order): | Phòng có khách |
VD (Vacant dirty): | Phòng chưa dọn |
VC (Vacant Clean): | Phòng đã dọn |
VR (Vacant ready): | Phòng sạch sẵn sàng đón khách |
DND (Do not disturb): | Vui lòng đừng làm phiền |
Make up room: | Phòng cần làm ngay |
VIP (Very Important Person): | Phòng dành cho khách quan trọng |
SLO (Sleep out): | Phòng có khách ngủ bên ngoài |
EA (Expected arrival): | Phòng khách sắp đến |
HU (House use): | Phòng sử dụng nội bộ |
DL (Double locked): | Khóa kép |
BC (Baby cot): | Nôi trẻ em |
EP (Extra person): | Người bổ sung |
PCG (Primary care giver): | Khách khuyết tật |
SO (Stay over): | Phòng khách ở lâu hơn dự định |
ROH (Run of the house): | Khách sạn sẽ xếp cho khách bất cứ phòng nào còn trống |
A safe: | Là ngăn đựng đồ an toàn, có khóa để dành riêng cho những vật giá trị |
Room service: | Dịch vụ phòng (hoạt động 24/24), khi đó các món ăn sẽ được phục vụ tới tận phòng của các bạn |
Laundry/ dry cleaning service: | Dịch vụ giặt là hoặc giặt khô |
Continental breakfast: | Bữa ăn sáng kiểu lục địa với các món bánh mỳ nướng, thịt xông khói, ngũ cốc,… |
A wake – up call: | Cuộc gọi báo thức cho khách yêu cầu |
Trên đây là một số thuật ngữ được dùng trong khách sạn. Rất mong bài viết này của chúng tôi sẽ giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp những thuật ngữ này trong quá trình làm việc.
Tìm hiểu thêm công cụ đặt phòng khách sạn trực tuyến: Booking System